1/4
ngàn [ngan, ngạn]
U+5CB8, tổng 8 nét, bộ sơn 山 + 5 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 7
Không hiện chữ?
ngàn [ngạn]
U+5F66, tổng 9 nét, bộ sam 彡 + 6 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
ngàn [nghìn]
U+209B3, tổng 12 nét, bộ đầu 亠 + 10 nétphồn thể
ngàn
U+21DA8, tổng 8 nét, bộ sơn 山 + 5 nétphồn thể
Tự hình 1