Có 5 kết quả:
傲 ngáo • 奡 ngáo • 獓 ngáo • 𤢫 ngáo • 𨎞 ngáo
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngổ ngáo
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
ngổ ngáo
Tự hình 1
Dị thể 1
U+7353, tổng 14 nét, bộ khuyển 犬 + 11 nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngổ ngáo
Tự hình 1
Dị thể 2
U+248AB, tổng 17 nét, bộ khuyển 犬 + 14 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con ngáo, ngáo ộp