Có 4 kết quả:
顒 ngóng • 𥈿 ngóng • 𥍎 ngóng • 𪱮 ngóng
Từ điển Viện Hán Nôm
ngóng đợi
Tự hình 2
Dị thể 3
U+2AC6E, tổng 21 nét, bộ nguyệt 月 + 17 nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trông ngóng
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
U+2AC6E, tổng 21 nét, bộ nguyệt 月 + 17 nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm