Có 16 kết quả:
咢 ngạc • 噩 ngạc • 愕 ngạc • 腭 ngạc • 萼 ngạc • 諤 ngạc • 鄂 ngạc • 鍔 ngạc • 锷 ngạc • 顎 ngạc • 鰐 ngạc • 鱷 ngạc • 鳄 ngạc • 鶚 ngạc • 鹗 ngạc • 齶 ngạc
Từ điển Viện Hán Nôm
ngạc mộng, ngạc hao (điếng người vì kinh sợ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạc mộng, ngạc hao (điếng người vì kinh sợ)
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
ngạc nhiên
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạc liệt (sứt môi)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạc phiến (đài hoa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạc (lời nói ngay thẳng)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngấn ngạc (chỗ hai cõi đất cách nhau)
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạc (lưỡi kiếm)
Tự hình 1
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạc (lưỡi kiếm)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạc (xương gò má)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
ngạc (cá sấu); kinh ngạc
Tự hình 1
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
kinh ngạc
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạc (cá sấu); kinh ngạc
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạc (chim ó biển)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạc (chim ó biển)
Tự hình 2
Dị thể 5