1/3
ngớp [cáp, hóp, họp, hộp, hớp, ngáp]
U+54C8, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
ngớp
U+226BC, tổng 9 nét, bộ tâm 心 + 6 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
U+251B9, tổng 11 nét, bộ mục 目 + 6 nétphồn thể