Có 14 kết quả:
俄 nga • 哦 nga • 娥 nga • 峨 nga • 牙 nga • 玡 nga • 莪 nga • 蛾 nga • 鋨 nga • 锇 nga • 餓 nga • 饿 nga • 鵝 nga • 鹅 nga
Từ điển Viện Hán Nôm
tố nga
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
ngâm nga
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
tiên nga
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguy nga
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
nga (răng)
Tự hình 4
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
nga (ngà voi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
cỏ nga
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
nga tử (con ngài)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
nga (chất osmium)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nga (chất osmium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ai nga (đói ăn)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Từ điển Trần Văn Kiệm
ai nga (đói ăn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thiên nga
Tự hình 2
Dị thể 5