1/3
nghẹn [cánh, ngạnh]
U+54FD, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 + 7 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
nghẹn [nghiến, nghiện, nghỉn, ngán]
U+55AD, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 + 9 nétphồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
nghẹn
U+2BAF9, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 + 13 nétphồn thể