Có 4 kết quả:
孽 nghẹt • 蘖 nghẹt • 𢌎 nghẹt • 𥗹 nghẹt
Từ điển Hồ Lê
nghẹt thở
Tự hình 3
Dị thể 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghẹt thở
Tự hình 2
Dị thể 13
U+2230E, tổng 22 nét, bộ nghiễm 广 + 19 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nghẹt thở
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 13
U+2230E, tổng 22 nét, bộ nghiễm 广 + 19 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm