Có 6 kết quả:堯 nghiêu • 尧 nghiêu • 磽 nghiêu • 跷 nghiêu • 蹺 nghiêu • 蹻 nghiêu Từ điển Viện Hán Nôm nghiêu thuấn (vị minh quân ở Trung quốc) Tự hình 3 Dị thể 6 Từ điển Trần Văn Kiệm nghiêu thuấn (vị minh quân ở Trung quốc) Tự hình 3 Dị thể 4 U+78FD, tổng 17 nét, bộ thạch 石 + 12 nét Từ điển Trần Văn Kiệm (Chưa có giải nghĩa) Tự hình 2 Dị thể 7 Từ điển Trần Văn Kiệm nghiêu thoái (vắt chéo chân) Tự hình 2 Dị thể 3 Từ điển Trần Văn Kiệm nghiêu thoái (vắt chéo chân) Tự hình 2 Dị thể 4 |
|