Có 3 kết quả:
研 nghiền • 硯 nghiền • 𥒃 nghiền
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghiền nát ra
Tự hình 3
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
nghiền nát ra
Tự hình 2
Dị thể 3
U+25483, tổng 11 nét, bộ thạch 石 + 6 nét
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nghiền ra bột
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
U+25483, tổng 11 nét, bộ thạch 石 + 6 nét
phồn thể
Từ điển Hồ Lê