Có 5 kết quả:

妍 nghiên姸 nghiên研 nghiên硏 nghiên硯 nghiên

1/5

nghiên [ngơn]

U+598D, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

nghiên

U+59F8, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên

Tự hình 2

Dị thể 1

nghiên [nghiền, nghiện, tên]

U+7814, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nghiên cứu

Tự hình 3

Dị thể 8

nghiên

U+784F, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiên cứu

Tự hình 1

Dị thể 1

nghiên [nghiền, nghiễn, nghẽn]

U+786F, tổng 12 nét, bộ thạch 石 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bút nghiên

Tự hình 2

Dị thể 3