Có 5 kết quả:
妍 nghiên • 姸 nghiên • 研 nghiên • 硏 nghiên • 硯 nghiên
Từ điển Hồ Lê
nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nghiên cứu
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghiên cứu
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0