Có 5 kết quả:

㘙 nghiến哏 nghiến哯 nghiến喭 nghiến𧢟 nghiến

1/5

nghiến

U+3619, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghiến răng

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 24

nghiến [cắn, gắn, gắng, hẹn]

U+54CF, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiến răng; ngấu nghiến

Tự hình 2

Dị thể 1

nghiến

U+54EF, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghiến răng

Tự hình 2

Dị thể 2

nghiến [nghiện, nghẹn, nghỉn, ngán]

U+55AD, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nghiến răng

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

nghiến

U+2789F, tổng 22 nét, bộ kiến 見 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghiến răng