Có 3 kết quả:

研 nghiền硯 nghiền𥒃 nghiền

1/3

nghiền [nghiên, nghiện, tên]

U+7814, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiền nát ra

Tự hình 3

Dị thể 8

nghiền [nghiên, nghiễn, nghẽn]

U+786F, tổng 12 nét, bộ thạch 石 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghiền nát ra

Tự hình 2

Dị thể 3

nghiền [đĩa]

U+25483, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nghiền ra bột

Chữ gần giống 1