Có 3 kết quả:

騐 nghiệm驗 nghiệm验 nghiệm

1/3

nghiệm

U+9A10, tổng 18 nét, bộ mã 馬 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiệu nghiệm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

nghiệm

U+9A8C, tổng 10 nét, bộ mã 馬 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiệm thấy

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1