Có 2 kết quả:

业 nghiệp業 nghiệp

1/2

nghiệp

U+4E1A, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sự nghiệp

Tự hình 2

Dị thể 4

nghiệp

U+696D, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sự nghiệp

Tự hình 5

Dị thể 5