Có 3 kết quả:

孽 nghiệt臬 nghiệt蘖 nghiệt

1/3

nghiệt [nghét, nghẹt, nghịt]

U+5B7D, tổng 19 nét, bộ tử 子 (+16 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ác nghiệt, nghiệt chướng

Tự hình 3

Dị thể 12

nghiệt [nghệt, niết]

U+81EC, tổng 10 nét, bộ tự 自 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê nghiện (tiêu chuẩn)

Tự hình 3

Dị thể 3

nghiệt [nghẹt, nghệt]

U+8616, tổng 20 nét, bộ thảo 艸 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cay nghiệt, nghiệt ngã

Tự hình 2

Dị thể 13

Chữ gần giống 1