Có 5 kết quả:

儀 nghè𠊁 nghè𠊙 nghè𠐅 nghè𠑢 nghè

1/5

nghè [nghe, nghi, nghì, nghỉ, ngơi]

U+5100, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ông nghè

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

nghè

U+20281, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ông nghè

Chữ gần giống 1

nghè

U+20299, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ông nghè

Chữ gần giống 2

nghè

U+20405, tổng 16 nét, bộ nhân 人 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ông nghè

nghè

U+20462, tổng 20 nét, bộ nhân 人 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ông nghè

Tự hình 1