Có 9 kết quả:
犠 nghé • 猊 nghé • 霓 nghé • 麑 nghé • 𢲾 nghé • 𤚇 nghé • 𤛞 nghé • 𥇚 nghé • 𥊘 nghé
Từ điển Viện Hán Nôm
con nghé (con trâu con)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
con nghé (con trâu con)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
con nghé (con trâu con)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
con nghé (con trâu con)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngấp nghé
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con nghé (con trâu con)
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con nghé (con trâu con)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghé mắt, ngấp nghé
Chữ gần giống 11
Bình luận 0