Có 2 kết quả:

孽 nghét𡾤 nghét

1/2

nghét [nghiệt, nghẹt, nghịt]

U+5B7D, tổng 19 nét, bộ tử 子 (+16 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngót ngét

Tự hình 3

Dị thể 12

nghét

U+21FA4, tổng 19 nét, bộ sơn 山 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngót ngét

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1