Có 9 kết quả:

倪 nghê兒 nghê唲 nghê棿 nghê猊 nghê霓 nghê鯢 nghê鲵 nghê麑 nghê

1/9

nghê [hầu]

U+502A, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ngô nghê

Tự hình 2

Dị thể 5

nghê [nhi, nhẻ]

U+5152, tổng 8 nét, bộ nhân 儿 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngô nghê

Tự hình 5

Dị thể 2

nghê [nhè, nhé, nhí]

U+5532, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngô nghê

Tự hình 1

Dị thể 2

nghê

U+68FF, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngô nghê

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nghê [nghé]

U+730A, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kình nghê

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

nghê [mống, nghi, nghé]

U+9713, tổng 16 nét, bộ vũ 雨 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngô nghê

Tự hình 2

Dị thể 2

nghê

U+9BE2, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kình nghê

Tự hình 2

Dị thể 1

nghê

U+9CB5, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kình nghê

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nghê [nghé]

U+9E91, tổng 19 nét, bộ lộc 鹿 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nghê

Tự hình 3

Dị thể 2