Có 9 kết quả:
倪 nghê • 兒 nghê • 唲 nghê • 棿 nghê • 猊 nghê • 霓 nghê • 鯢 nghê • 鲵 nghê • 麑 nghê
Từ điển Viện Hán Nôm
ngô nghê
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngô nghê
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngô nghê
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngô nghê
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kình nghê
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngô nghê
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kình nghê
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kình nghê
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0