1/2
nghênh [nghinh, nghiêng, nghểnh, ngảnh]
U+8FCE, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nghênh [nghển, nghểnh, nghễn, nghễnh]
U+20D90, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê