Có 2 kết quả:

𥇚 nghía𥊘 nghía

1/2

nghía [ghé, nghé]

U+251DA, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngắm nghía

Chữ gần giống 11

nghía [ghé, nghé]

U+25298, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngắm nghía