Có 9 kết quả:

儗 nghĩ拟 nghĩ擬 nghĩ艤 nghĩ議 nghĩ𠉝 nghĩ𢣂 nghĩ𢪀 nghĩ𪫢 nghĩ

1/9

nghĩ [nghì, nghỉ]

U+5117, tổng 16 nét, bộ nhân 人 (+14 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

suy nghĩ, ngẫm nghĩ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

nghĩ [rẽ]

U+62DF, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

suy nghĩ, ngẫm nghĩ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

nghĩ [nghỉ]

U+64EC, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

suy nghĩ

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

nghĩ [ghé, nghi]

U+8264, tổng 19 nét, bộ chu 舟 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

suy nghĩ, ngẫm nghĩ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

nghĩ [nghị, ngợi]

U+8B70, tổng 20 nét, bộ ngôn 言 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

suy nghĩ

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

nghĩ [nghỉ]

U+2025D, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

suy nghĩ, ngẫm nghĩ

nghĩ [nghễ]

U+228C2, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

suy nghĩ, ngẫm nghĩ

Chữ gần giống 7

nghĩ [nghỉ]

U+22A80, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

suy nghĩ

Tự hình 1

nghĩ

U+2AAE2, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

suy nghĩ, ngẫm nghĩ