Có 2 kết quả:

义 nghĩa義 nghĩa

1/2

nghĩa []

U+4E49, tổng 3 nét, bộ chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tình nghĩa; việc nghĩa

Tự hình 3

Dị thể 1

nghĩa [nghì, ngửi]

U+7FA9, tổng 13 nét, bộ dương 羊 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tình nghĩa; việc nghĩa

Tự hình 5

Dị thể 5