Có 3 kết quả:
哽 nghẹn • 喭 nghẹn • 𫫹 nghẹn
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghẹn ngào, nghẹn cổ
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nghẹn ngào, nghẹn cổ
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận 0