Có 4 kết quả:
僥 nghẹo • 敖 nghẹo • 邵 nghẹo • 𫗺 nghẹo
Từ điển Viện Hán Nôm
nghẹo cổ
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 55
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghẹo đầu
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghẹo đầu
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0