Có 4 kết quả:

僥 nghẹo敖 nghẹo邵 nghẹo𫗺 nghẹo

1/4

nghẹo [ngao, ngào]

U+6556, tổng 10 nét, bộ phác 攴 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghẹo đầu

Tự hình 3

Dị thể 9

nghẹo [thiệt]

U+90B5, tổng 7 nét, bộ ấp 邑 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghẹo đầu

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nghẹo

U+2B5FA, tổng 19 nét, bộ thủ 首 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghẹo đầu

Chữ gần giống 1