Có 2 kết quả:

硯 nghẽn𬒜 nghẽn

1/2

nghẽn [nghiên, nghiền, nghiễn]

U+786F, tổng 12 nét, bộ thạch 石 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tắc nghẽn

Tự hình 2

Dị thể 3

nghẽn

U+2C49C, tổng 16 nét, bộ thạch 石 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tắc nghẽn