Có 2 kết quả:

芸 nghế藝 nghế

1/2

nghế [nghề, nghệ, vân]

U+82B8, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngố nghế

Tự hình 3

Dị thể 5

nghế [nghề, nghệ]

U+85DD, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngố nghế

Tự hình 6

Dị thể 9

Chữ gần giống 6