Có 3 kết quả:

芸 nghề藝 nghề𫶮 nghề

1/3

nghề [nghế, nghệ, vân]

U+82B8, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghề nghiệp; nghề nông

Tự hình 3

Dị thể 5

nghề [nghế, nghệ]

U+85DD, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nghề nghiệp; nghề nông

Tự hình 6

Dị thể 9

Chữ gần giống 6

nghề

U+2BDAE, tổng 10 nét, bộ công 工 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghề nghiệp; nghề nông