Có 2 kết quả:

蹺 nghều𬴝 nghều

1/2

nghều [nghiêu, nhau, nhiêu, theo]

U+8E7A, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

nghều

U+2CD1D, tổng 22 nét, bộ cao 高 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao nghều

Bình luận 0