1/3
nghễ
U+7768, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
nghễ [nghệ, ngải]
U+827E, tổng 5 nét, bộ thảo 艸 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
nghễ [nghĩ]
U+228C2, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 7