Có 1 kết quả:

𠶐 nghễn

1/1

nghễn [nghênh, nghển, nghểnh, nghễnh]

U+20D90, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nghễn cổ