Có 2 kết quả:

臬 nghệt蘖 nghệt

1/2

nghệt [nghiệt, niết]

U+81EC, tổng 10 nét, bộ tự 自 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghệt mặt

Tự hình 3

Dị thể 3

nghệt [nghiệt, nghẹt]

U+8616, tổng 20 nét, bộ thảo 艸 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghệt mặt

Tự hình 2

Dị thể 13

Chữ gần giống 1