Có 7 kết quả:
儀 nghỉ • 儗 nghỉ • 拧 nghỉ • 持 nghỉ • 擬 nghỉ • 𠉝 nghỉ • 𢪀 nghỉ
Từ điển Hồ Lê
nghỉ ngơi
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghỉ ngơi
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghỉ ngơi
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghỉ ngơi
Tự hình 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
nghỉ ngơi
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
nghĩ ta (hắn ta); nghỉ ngơi