Có 1 kết quả:

頸 nghỉnh

1/1

nghỉnh [cảnh]

U+9838, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nghỉnh cổ

Tự hình 4

Dị thể 6