Có 10 kết quả:

劓 nghị毅 nghị蚁 nghị螘 nghị蟻 nghị誼 nghị議 nghị议 nghị谊 nghị踦 nghị

1/10

nghị

U+5293, tổng 16 nét, bộ đao 刀 (+14 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghị (cắt mũi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

nghị

U+6BC5, tổng 15 nét, bộ thù 殳 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

kiên nghị

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

nghị

U+8681, tổng 9 nét, bộ trùng 虫 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghị (con kiến càng)

Tự hình 2

Dị thể 4

nghị

U+8798, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghị (con kiến càng)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nghị

U+87FB, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghị (con kiến càng)

Tự hình 1

Dị thể 9

Chữ gần giống 6

nghị

U+8ABC, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hữu nghị

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

nghị [nghĩ, ngợi]

U+8B70, tổng 20 nét, bộ ngôn 言 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nghị luận

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

nghị

U+8BAE, tổng 5 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghị luận

Tự hình 2

Dị thể 2

nghị

U+8C0A, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghị bàn

Tự hình 2

Dị thể 3

nghị [ghé]

U+8E26, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đề nghị

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10