1/1
nghịch [nghếch, nghệch, ngược, ngạch]
U+9006, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0