1/4
nghịt [nghiệt, nghét, nghẹt]
U+5B7D, tổng 19 nét, bộ tử 子 (+16 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 12
Không hiện chữ?
nghịt [nghẹt]
U+2230E, tổng 22 nét, bộ nghiễm 广 (+19 nét)phồn thể
nghịt [nghẹt, tô]
U+255F9, tổng 24 nét, bộ thạch 石 (+19 nét)phồn thể
Dị thể 1
nghịt
U+2A4C8, tổng 31 nét, bộ hắc 黑 (+19 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm