Có 2 kết quả:

唁 ngon𤯆 ngon

1/2

ngon [nghiễn, ngạn]

U+5501, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngon lành

Tự hình 2

Dị thể 3

ngon

U+24BC6, tổng 12 nét, bộ cam 甘 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngon lành