Có 5 kết quả:

外 ngoái𢫑 ngoái𩠘 ngoái𫑑 ngoái𬩟 ngoái

1/5

ngoái [ngoài, ngoại, ngoải, nguậy]

U+5916, tổng 5 nét, bộ tịch 夕 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

năm ngoái

Tự hình 5

Dị thể 2

ngoái [ngoay, ngoáy, ngoảy, nguấy]

U+22AD1, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoái cổ; năm ngoái

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

ngoái

U+29818, tổng 14 nét, bộ thủ 首 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoái lại, ngoái đầu, nãm ngoái

ngoái

U+2B451, tổng 17 nét, bộ sước 辵 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

năm ngoái

ngoái

U+2CA5F, tổng 16 nét, bộ sước 辵 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

năm ngoái