Có 5 kết quả:
外 ngoái • 𢫑 ngoái • 𩠘 ngoái • 𫑑 ngoái • 𬩟 ngoái
Từ điển Hồ Lê
năm ngoái
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngoái cổ; năm ngoái
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
ngoái lại, ngoái đầu, nãm ngoái
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm