1/2
ngoéo [nhéo, não, nạo]
U+6493, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 55
Bình luận 0
ngoéo [ngoẻo]
U+23A66, tổng 16 nét, bộ ngạt 歹 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 48