Có 2 kết quả:

卧 ngoạ臥 ngoạ

1/2

ngoạ

U+5367, tổng 8 nét, bộ bốc 卜 (+6 nét), thần 臣 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoạ ngưỡng (nằm ngửa); ngoạ phòng (buồng ngủ)

Tự hình 2

Dị thể 1

ngoạ

U+81E5, tổng 8 nét, bộ thần 臣 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoạ ngưỡng (nằm ngửa); ngoạ phòng (buồng ngủ)

Tự hình 4

Dị thể 1