Có 5 kết quả:

嘬 ngoạm𠶃 ngoạm𠻒 ngoạm𠻪 ngoạm𫫡 ngoạm

1/5

ngoạm [chối, toát, tòi, đạm]

U+562C, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoạm lấy

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

ngoạm

U+20D83, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chó ngoạm xương

Chữ gần giống 1

ngoạm

U+20ED2, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoạm lấy

ngoạm [ngoạn]

U+20EEA, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngoạm lấy

Tự hình 1

ngoạm

U+2BAE1, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoạm lấy