Có 2 kết quả:

外 ngoải𦟺 ngoải

1/2

ngoải [ngoài, ngoái, ngoại, nguậy]

U+5916, tổng 5 nét, bộ tịch 夕 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngắc ngoải

Tự hình 5

Dị thể 2

ngoải

U+267FA, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngắc ngoải