Có 1 kết quả:

噉 ngoảm

1/1

ngoảm [dám, hám, đạm]

U+5649, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhai ngổm ngoảm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3