Có 3 kết quả:

𢠪 ngoảy𢫑 ngoảy𪩜 ngoảy

1/3

ngoảy

U+2282A, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoay ngoảy

ngoảy [ngoay, ngoái, ngoáy, nguấy]

U+22AD1, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngoay ngoảy

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

ngoảy

U+2AA5C, tổng 16 nét, bộ sơn 山 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngoay ngoảy