Có 1 kết quả:

弘 ngoằng

1/1

ngoằng [hoằng]

U+5F18, tổng 5 nét, bộ cung 弓 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loằng ngoằng

Tự hình 3

Dị thể 3