Có 2 kết quả:

卲 ngoẹo𨇷 ngoẹo

1/2

ngoẹo [thiêu, thiệu]

U+5372, tổng 7 nét, bộ tiết 卩 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoẹo đầu

Tự hình 3

Chữ gần giống 1

ngoẹo

U+281F7, tổng 24 nét, bộ túc 足 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoẹo xuống