1/3
nguyền [nguyện]
U+613F, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 5
Không hiện chữ?
U+9858, tổng 19 nét, bộ hiệt 頁 (+10 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
nguyền
U+2116B, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 6