1/2
nguyễn
U+43D3, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
nguyễn [ngoãn, ngán, ngón]
U+962E, tổng 6 nét, bộ phụ 阜 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 13